Văn hoá Bồ Đào Nha

Bài chi tiết: Văn hóa Bồ Đào Nha
Tháp Belém là một trong các biểu trưng của quốc gia Bồ Đào Nha

Bồ Đào Nha đã phát triển một nền văn hoá đặc trưng, chịu ảnh hưởng từ nhiều nền văn minh khác nhau trên khắp Địa Trung Hải và lục địa châu Âu, hoặc được đưa đến khi Bồ Đào Nha có vai trò tích cực trong Thời đại Khám phá. Quỹ Calouste Gulbenkian được thành lập vào năm 1956 tại Lisboa. Trong các thập niên 1990 và 2000, Bồ Đào Nha hiện đại hoá cơ sở hạ tầng văn hoá công cộng, như Trung tâm văn hoá Belém tại Lisboa, Quỹ Serralves và Casa da Música tại Porto, cũng như các hạ tầng văn hoá công cộng mới như thư viện và phòng hoà nhạc đô thị trên khắp đất nước. Bồ Đào Nha có 15 di sản thế giới UNESCO tính đến năm 2013, xếp thứ tám tại châu Âu.

Kiến trúc truyền thống có nét đặc trưng và gồm phong cách Manueline, hay còn gọi là Gothic muộn Bồ Đào Nha, đây là một phong cách xa hoa, phức hợp trong trang trí, có từ các thập niên đầu của thế kỷ XVI. Phong cách Bồ Đào Nha mềm mại là một cách diễn giải trong thế kỷ XX về kiến trúc truyền thống, xuất hiện phổ biến trong các thành phố lớn mà đặc biệt là Lisboa. Bồ Đào Nha hiện đại đóng góp cho thế giới các kiến trúc sư nổi tiếng như Eduardo Souto de Moura, Álvaro Siza Vieira (đều thắng giải Pritzker) và Gonçalo Byrne. Tomás Taveira cũng được chú ý tại Bồ Đào Nha, đặc biệt là vì thiết kế sân vận động.[102][103][104]

Điện ảnh được đưa đến Bồ Đào Nha vào năm 1896 khi trình chiếu các bộ phim nước ngoài, và phim đầu tiên của Bồ Đào Nha là Saída do Pessoal Operário da Fábrica Confiança được sản xuất vào cùng năm. Rạp chiếu phim đầu tiên khánh thành vào năm 1904 và phim có kịch bản đầu tiên của Bồ Đào Nha là O Rapto de Uma Actriz (1907). Phim có tiếng suốt phim đầu tiên là A Severa, được sản xuất vào năm 1931. Thời kỳ hoàng kim bắt đầu vào năm 1933 với A Canção de Lisboa, và kéo dài trong hai thập niên sau với các phim như O Pátio das Cantigas (1942) và A Menina da Rádio (1944). Aniki-Bóbó (1942) là phim truyện đầu tiên của Manoel de Oliveira, ghi một dấu mốc với phong cách duy thực, đi trước phong trào phim tân hiện thực Ý một vài năm. Đến đầu thập niên 1960, phong trào Cinema Novo ("điện ảnh mới") được sản sinh, thể hiện chủ nghĩa hiện thực trong phim, theo cảm hứng từ phong trào tân hiện thực Ý và làn sóng mới Pháp, với các phim như Dom Roberto (1962) và Os Verdes Anos (1963). Phong trào trở nên đặc biệt thích hợp sau Cách mạng hoa cẩm chướng vào năm 1974. Năm 1989, Recordações da Casa Amarela của João César Monteiro thắng giải Sư tử bạc tại Liên hoan phim Venezia. Đến năm 2009, Arena của João Salaviza chiến thắng Giải Cành cọ vàng cho phim ngắn của Liên hoan phim Cannes. Điện ảnh Bồ Đào Nha được trợ giúp đáng kể từ nhà nước, Viện Điện ảnh và Nghe nhìn hỗ trợ tài chính cho các bộ phim.

Văn học

Luís Vaz de Camões là nhà thơ nổi tiếng vào thời Phục hưng

Bồ Đào Nha thỉnh thoảng còn được gọi là xứ sở của các nhà thơ. Trong văn học Bồ Đào Nha thơ có ảnh hưởng mạnh hơn văn xuôi. Trong thời kỳ Trung Cổ, khi quốc gia Bồ Đào Nha ra đời, thơ rất phổ biến ở miền đông bắc của bán đảo Iberia, đã mang lại nhiều tác phẩm thi ca và thiên anh hùng ca xuất sắc. Ngoài các nhà thơ cổ điển nổi tiếng nhất như Luís de CamõesFernando Pessoa còn có một loạt các tác giả khác ít nổi tiếng hơn nhưng cũng có ảnh hưởng quan trọng đến nền văn học hiện đại Bồ Đào Nha.

Văn xuôi phát triển chậm hơn thơ và chỉ hình thành từ thế kỷ XIV, từ dạng sử biên niên hay miêu tả cuộc đời của các vị thánh. Fernão Lopes là người đại diện nổi tiếng nhất, ông đã viết quyển sử biên niên về thời kỳ cai trị của 3 vị vua thời của ông. Thế nhưng được biết nhiều nhất trên thế giới lại là nền văn học hiện đại của Bồ Đào Nha, đặc biệt với các tác phẩm của José Maria Eça de Queiroz và người nhận giải Nobel về văn học năm 1998, José Saramago.

Ẩm thực

Ẩm thực Bồ Đào Nha có tính đa dạng, dân chúng tiêu thụ nhiều cá tuyết khô (bacalhau trong tiếng Bồ Đào Nha), với hàng trăm công thức chế biến.[105] Hai món cá phổ biến khác là cá mòi nướng và caldeirada, một món hầm có thành phần chủ yếu là khoai tây và có thể làm từ nhiều loại cá. Các món thịt đặc trưng của Bồ Đào Nha làm từ thịt bò, thịt lợn, thịt cừu và thịt gà, gồm cozido à portuguesa, feijoada, frango de churrasco, leitão (lợn sữa quay) và carne de porco à alentejana. Một món ăn miền bắc rất phổ biến là arroz de sarrabulho (gạo ninh trong tiết lợn) hay arroz de cabidela (cơm gà hầm trong tiết gà).

Một ly rượu vang Port nổi tiếng thế giới của Bồ Đào Nha.

Các món ăn nhanh nổi tiếng gồm có Francesinha (Frenchie) từ Porto, và bánh mì kẹp bifanas (thịt lợn nướng) hoặc prego (thịt bò nướng). Nghệ thuật bánh ngọt Bồ Đào Nha có nguồn gốc trong nhiều tu viện Công giáo thời trung cổ, được truyền bá trên khắp đất nước. Các tu viện này sử dụng rất ít nguyên liệu (hầu hết là quả hạnh, bột mì, trứng và một ít rượu) để tạo ra nhiều loại bánh ngọt khác nhau, trong đó có pastéis de Belém (hay pastéis de nata) có nguồn gốc từ Lisboa, và ovos moles từ Aveiro. Các khu vực khác nhau tại Bồ Đào Nha có các món ăn truyền thống riêng của mình. Bồ Đào Nha có văn hoá thức ăn tốt cho sức khoẻ, và trên khắp đất nước có rất nhiều nhà hàng kiểu này và các tasquinhas nhỏ đặc trưng.

Rượu vang Bồ Đào Nha được công nhận quốc tế từ thời La Mã, họ liên tưởng Bồ Đào Nha với vị thần rượu nho Bacchus. Ngày nay, Bồ Đào Nha có tiếng với cộng đồng đam mê rượu vang, và các loại rượu vang của quốc gia này giành chiến thắng trong một số giải thưởng quốc tế. Một số loại rượu vang Bồ Đào Nha hảo hạng nhất là Vinho Verde, Vinho Alvarinho, Vinho do Douro, Vinho do Alentejo, Vinho do Dão, Vinho da Bairrada và rượu vang Port, rượu vang Madeira, và Moscatel từ SetúbalFavaios. Port và Madeira đặc biệt được đánh giá cao tại nhiều nơi trên khắp thế giới.

Âm nhạc

Fado là một thể loại âm nhạc truyền thống của Bồ Đào Nha, tranh miêu tả của José Malhoa.

Âm nhạc Bồ Đào Nha đa dạng về các thể loại, nổi tiếng nhất là Fado, một thể loại âm nhạc đô thị u sầu có nguồn gốc tại Lisboa, thường gắn với guitar Bồ Đào Nha và saudade, hoặc longing. Fado Coimbra là một loại độc đáo của fado "khúc nhạc chiều hát rong" và cũng được chú ý. Các nghệ sĩ trình diễn nổi tiếng quốc tế gồm có Amália Rodrigues, Carlos Paredes, José Afonso, Mariza, Carlos do Carmo, António Chainho, Mísia và Madredeus.

Ngoài Fado và âm nhạc dân gian, người Bồ Đào Nha còn nghe nhạc pop và các thể loại âm nhạc hiện đại khác, đặc biệt là từ Mỹ và Anh, cũng như các nghệ sĩ Bồ Đào Nha, Caribe và Brasil. Các nghệ sĩ được công nhận quốc tế gồm có Dulce Pontes, Moonspell, Buraka Som Sistema, Blasted Mechanism và The Gift, hai người cuối từng được đề cử giải thưởng âm nhạc MTV châu Âu. Trong thập niên 2010, các nghệ sĩ được công nhận cao nhất ở tầm quốc tế và quốc gia là Aurea, Agir, David Carreira, Richie Campbell, D.A.M.A và Diogo Piçarra.

Trong thể loại nhạc dance điện tửnhạc dance, Bồ Đào Nha có hai DJ nổi tiếng quốc tế trong danh sách 100 DJ hàng đầu năm 2016 của DJ MAG, là KURA xếp thứ 51 và Diego Miranda xếp thứ 58[106].

Bồ Đào Nha có một số lễ hội âm nhạc mùa hè, như Festival Sudoeste tại Zambujeira do Mar, Festival de Paredes de Coura tại Paredes de Coura, Festival Vilar de Mouros gần Caminha, Boom Festival tại Idanha-a-Nova, NOS Alive, Sumol Summer Fest tại Ericeira, Rock in Rio Lisboa và Super Bock Super Rock tại Đại Lisboa. Ngoài mùa hè, Bồ Đào Nha có một lượng lớn các lễ hội, hướng đến khán giả đô thị như Flowfest hay Hip Hop Porto. Năm 2005, Bồ Đào Nha tổ chức lễ trao giải âm nhạc MTV châu Âu tại Pavilhão Atlântico, Lisboa. Bồ Đào Nha giành chiến thắng tại Eurovision Song Contest 2017 với bài hát "Amar pelos dois" do Salvador Sobral trình diễn.[107]

Về âm nhạc cổ điển, Bồ Đào Nha có các tên tuổi như các nghệ sĩ piano Artur Pizarro, Maria João Pires, Sequeira Costa, các nghệ sĩ violon Carlos Damas, Gerardo Ribeiro và trong quá khứ là nghệ sĩ cello Guilhermina Suggia. Các nhà soạn nhạc đáng chú ý gồm có José Vianna da Motta, Carlos Seixas, João Domingos Bomtempo, João de Sousa Carvalho, Luís de Freitas Branco và học trò của ông là Joly Braga Santos, Fernando Lopes-Graça, Emmanuel Nunes và Sérgio Azevedo. Tương tự, các nhạc sĩ đương đại như Nuno Malo và Miguel d'Oliveira đạt được một số thành công quốc tế trong việc viết nhạc gốc cho phim và truyền hình.

Nghệ thuật thị giác

Domingos Sequeira là một trong các họa sĩ tân cổ điển sáng tác nhiều nhất. (Adoration of the Magi; 1828).

Bồ Đào Nha có lịch sử phong phú về hội họa, các họa sĩ nổi tiếng đầu tiên của nước này là từ thế kỷ XV, như Nuno Gonçalves, là một phần trong giai đoạn hội họa Gothic muộn. Trong thời kỳ phục hưng, hội họa Bồ Đào Nha chịu ảnh hưởng cao độ từ hội họa phía bắc châu Âu. Trong giai đoạn baroque, Joana d'Obidos và Vieira Lusitano là những họa sĩ có nhiều sáng tác nhất. José Malhoa nổi tiếng với tác phẩm Fado, và Columbano Bordalo Pinheiro (vẽ chân dung của Teófilo BragaAntero de Quental) đều liên quan đến hội họa tự nhiên.

Thế kỷ XX chứng kiến sản sinh chủ nghĩa hiện đại, và cùng với nó là các họa sĩ nổi bật nhất của Bồ Đào Nha: Amadeo de Souza-Cardoso chịu ảnh hưởng mạnh từ các họa sĩ Pháp, đặc biệt là anh em nhà Delaunay. Trong số các tác phẩm nổi tiếng nhất của ông có Canção Popular a Russa e o Fígaro. Các họa sĩ/nhà văn theo chủ nghĩa hiện đại khác là Carlos BotelhoAlmada Negreiros, là bạn của nhà thơ Fernando Pessoa, chịu ảnh hưởng sâu sắc từ cả hai xu hướng lập thểvị lai.

Các nhân vật nổi tiếng quốc tế về nghệ thuật thị giác trong thời hiện đại là các họa sĩ Vieira da Silva, Júlio Pomar, Helena Almeida, Joana Vasconcelos, Julião Sarmento và Paula Rego.

Thể thao

Cristiano Ronaldo nhiều lần được bình chọn là cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất thế giới[108]

Bóng đá là môn thể thao phổ biến nhất tại Bồ Đào Nha, có một số giải đấu bóng đá từ cấp độ nghiệp dư địa phương đến cấp chuyên nghiệp đẳng cấp thế giới. Huyền thoại Eusébio vẫn là một biểu tượng chính của lịch sử bóng đá Bồ Đào Nha. Luís FigoCristiano Ronaldo từng đạt giải thưởng cầu thủ xuất sắc nhất năm của FIFA, họ là hai cầu thủ bóng đá người Bồ Đào Nha có đẳng cấp thế giới. Huyền thoại sống đương đại của bóng đá Bồ Đào Nha là Cristiano Ronaldo, cầu thủ đã 5 lần giành Quả bóng vàng và vô số danh hiệu cao quý khác ở cấp CLB. Anh cũng là người nắm giữ kỉ lục ra sân và số bàn thắng của đội tuyển Bồ Đào Nha, và là thủ quân hiện tại. Các huấn luyện viên bóng đá người Bồ Đào Nha cũng được chú ý, nổi tiếng nhất là José MourinhoFernando Santos.

Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha – Seleção Nacional – giành được danh hiệu cao nhất tại Giải vô địch bóng đá châu Âu năm 2016 và giành được cúp vô địch UEFA Nations League 2019.Ngoài ra, đội tuyển này còn đứng thứ nhì tại Giải vô địch bóng đá châu Âu 2004 (tổ chức tại Bồ Đào Nha), đứng thứ ba tại Giải bóng đá vô địch thế giới 1966, đứng thứ tư tại Giải bóng đá vô địch thế giới 2006. Tại các giải trẻ, Bồ Đào Nha từng đứng thứ nhất tại Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới (năm 1989 và 1991) và một số giải vô địch trẻ châu Âu. S.L. Benfica, Sporting CPFC Porto là các câu lạc bộ bóng đá lớn nhất tại Bồ Đào Nha xét về tính đại chúng và số lượng giải giành được, họ thường được gọi là "os três grandes" ("ba ông lớn"). Họ từng giành tám danh hiệu giải đấu cấp câu lạc bộ của UEFA, hiện diện trung nhiều trận chung kết và là các đối thủ thường xuyên tại các vòng đấu cuối của hầu hết các mùa giải. Ngoài bóng đá, nhiều câu lạc bộ thể thao của Bồ Đào Nha, bao gồm "ba ông lớn", thi đấu tại một số sự kiện thể thao khác với mức độ thành công và nổi tiếng khác nhau, như khúc côn cầu trượt băng, bóng rổ, bóng đá trong nhà, bóng ném, bóng chuyền. Liên đoàn bóng đá Bồ Đào Nha tổ chức thường niên Cúp Algarve, một giải đấu có uy tín của bóng đá nữ thế giới.

Bồ Đào Nha từng giành một số huy chương trong môn điền kinh tại các giải đấu cấp châu Âu, thế giới và Thế vận hội. Volta a Portugal là giải đấu đua xe đạp quan trọng nhất tại Bồ Đào Nha, đây là một sự kiện thể thao có tính đại chúng, và có sự tham gia của các đội tuyển đua xe đạp chuyên nghiệp như Sporting CP, Boavista, Clube de Ciclismo de TaviraUnião Ciclista da Maia.

Bồ Đào Nha cũng có thành tích đáng kể trong các môn thể thao như đấu kiếm, judo, dù lướt ván, rowing, sailing, lướt sóng, bắn súng, taekwondo, ba môn phối hợp và lướt ván buồm, giành được một số danh hiệu châu Âu và thế giới. Các vận động viên paralympic cũng giành được nhiều huy chương trong các môn như bơi, boccia, điền kinhđấu vật.

Bồ Đào Nha cũng được chú ý trong môn thể thao ô tô, với cuộc đua Rally de Portugal, và các đường đua Estoril, Algarve và Porto Street, cùng một số tay đua nổi tiếng thế giới. Trong môn đua ngựa, Bồ Đào Nha giành chức vô địch giải Horseball-Pato thế giới (năm 2006), đứng thứ ba cúp Horseball thế giới lần thứ nhất (tổ chức tại Ponte de Lima, Bồ Đào Nha vào năm 2008), và giành một số chiến thắng tại giải vô địch Working Equitation châu Âu.

Trong thể thao dưới nước, Bồ Đào Nha có hai môn chính là bơi và bóng nước. Miền bắc Bồ Đào Nha là nơi khởi nguồn của võ thuật Jogo do Pau, các võ sĩ dùng gậy để chiến đấu với một hoặc vài đối thủ. Các hoạt động tiêu khiển ngoài trời khác có liên quan đến thể thao là airsoft, câu cá, golf, bộ hành, săn bắn và chạy định hướng. Bồ Đào Nha là một trong các điểm đến golf tốt nhất thế giới,[109] từng nhận một số giải thưởng của World Golf Awards.[110] Thời tiết địa phương cho phép chơi golf quanh năm

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Bồ Đào Nha http://www.abc.net.au/news/2017-01-10/cristiano-ro... http://www.abc.net.au/science/articles/2007/09/13/... http://www.ibge.gov.br/ibgeteen/povoamento/portugu... http://www.10best.com/awards/travel/best-european-... http://www.algarvedailynews.com/features/environme... http://embaixada-portugal-brasil.blogspot.com/2007... http://www.curiousread.com/2008/02/ten-longest-bri... http://www.distritosdeportugal.com/ http://www.economist.com/world/mideast-africa/disp... http://www.euromonitor.com/travel-and-tourism-in-p...